A. accord /əˈkɔːrd/ (v): làm cho hòa hợp
B. avert /əˈvɜːrt/ (v): ngăn chặn cái gì xấu hoặc nguy hiểm khỏi xảy ra
C. avail
=> Cấu trúc: Avail oneself of sth: tận dụng cái gì, nhất là cơ hội hoặc sự cung cấp
D. apply (v): áp dụng
=> Cấu trúc: Apply oneself to do sth: nỗ lực hết sức để là gì
Tạm dịch: Giáo viên tại trường này được khuyến khích tận dụng triệt để các trang thiết bị phục vụ cho giáo dục.