Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Giải thích:
keep off sth: tránh xa, kiêng, nhịn cái gì đó/ điều gì đó
keep at: kiên trì
keep back: cầm lại, giữ lại
keep up: duy trì, giữ vững
Dịch: Bác sĩ luôn nhắc ông Jack không ăn đồ rán vì hàm lượng chất béo cao.