Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ “results”
- exceptionally (Adv): cá biệt, đặc biệt
- exceptional (Adj): đặc biệt, hiếm có
- exception (N): sự ngoại lệ
- exceptions (Ns): những ngoại lệ
*Cấu trúc:
Dishwashing detergent (N phrase): chất tẩy rửa bát đĩa
Dịch: Theo các chuyên gia, chất tẩy rửa Flash Maxe luôn mang lại kết quả ĐẶC BIỆT.