Kiến thức về từ vựng
Xét các đáp án:
A. regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (n): quy định, điều lệ, nội quy (của tổ chức, nhóm lập ra)
B. law /lɔː/ (n): luật, luật lệ (hệ thống các quy tắc do cơ quan nhà nước ban hành, mang tính quy phạm)
C. rule /ruːl/ (n): quy tắc (thuộc phạm trù nhỏ và hẹp hơn law, có thể do bất kỳ đối tượng nào quy định và không có tính quy phạm , thường trong game)
D. norm /nɔːm/ (n): chuẩn mực (các quy tắc bất thành văn xác định hành vi xử sự nào là được chấp nhận)
Tạm dịch: Theo như quy tắc của trò chơi này, bạn không được chạm bóng bằng hai tay.