Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Sau hàng tháng nằm liệt giường vì bệnh nặng, bây giờ trông cô ấy thật quá là tiều tụy, điều đó thực sự làm cho cô khác hoàn toàn so với dáng vẻ đầy sức sống trước kia.
=> Animate /ˈænəmət/ (a): có sức sống, đầy sự sống
Xét các đáp án:
A. alive /əˈlaɪv/ (a): vẫn còn sống, chưa chết; rất sống động, tràn đầy năng lượng
B. tired /ˈtaɪərd/ (a): mệt mỏi
C. exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ (a): cực kỳ mệt mỏi; kiệt sức
D. active /ˈæktɪv/ (a): năng động (hay làm nhiều việc, nhiều thứ)
=> Animate ~ Alive
*Cấu trúc cần lưu ý:
- Be different from sth (a): khác biệt với cái gì