Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Tất cả các nguyên liệu bạn cần để nấu súp đều có sẵn ở cửa hàng địa phương, vì vậy bạn có thể mua chúng bất cứ khi nào bạn muốn.
=> readily /ˈredɪli/ (adv): thoải mái, thỏa thích
=> readily available: có sẵn, có thể mua được dễ dàng và nhanh chóng
*Xét các đáp án:
A. willingly /ˈwɪlɪŋli/ (adv): (một cách) sẵn lòng, tự nguyện
B. commonly /ˈkɑːmənli/ (adv): thông thường
C. freely /ˈfriːli/ (adv): (một cách) tự do, thoải mái
D. scarcely /ˈskersli/ (adv): hầu như không, chỉ vừa mới
Do đó, readily ~ freely
Note:
- ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): thành phần
- need /niːd/: cần
=> need to V: cần làm gì (động từ thường)
=> need V: cần làm gì (động từ khuyết thiếu)
- cook /kʊk/ (v): nấu
- soup /suːp/ (n): canh súp
- available /əˈveɪləbl/ (a): có sẵn => be available for st: có sẵn cho việc gì
- local /ˈləʊkl/ (a): (thuộc) địa phương
- whenever /wenˈevər/ (adv/conj): bất cứ lúc nào