Giải thích: Đây là một câu từ vựng nên cần dựa vào nghĩa để chọn đáp án đúng.
- similar (+to) (Adj): tương tự
- likable (Adj): đáng yêu = lovely
- reflected (Adj): phản ánh, phản chiếu
- considerate (Adj): thận trọng
Dịch: Mặc dù máy in X150 mới TƯƠNG TỰ những mẫu khác, giá của nó chỉ bằng một nửa.