Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ chia thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít
- allowance (N): sự cho phép
- allows (N-s): cho phép
- allowing (V-ing): cho phép
- allowable (Adj) : có thể công nhận
*Cấu trúc: allow sb to do sth: cho phép ai làm gì
Dịch: Phần mềm Ammeto CHO PHÉP đội ngũ nhân viên xem lịch, tài nguyên và giá cả liên quan đến dự án