Kiến thức về từ vựng
A. perform /pəˈfɔːm/ (v): thực hiện; biểu diễn, trình diễn; hoạt động (máy móc)
B. present /ˈprezənt/ (v): trình bày, đưa ra, chỉ ra, trao tặng; phát sinh, xuất hiện
C. display /dɪˈspleɪ/ (v): trưng bày, biểu lộ ra, hiển thị,...
D. suggest /səˈdʒest/ (v): đề nghị, đề xuất, gợi ý, đưa ra giả thuyết là,...
Tạm dịch: Ngay khi cơ hội đến, cô ấy sẽ kiếm một công việc khác.