Giải thích: Chỗ trống cần trạng từ “continually” bỗ nghĩa cho động từ “researching” phía sau.
- continual (Adj)
- continues (V-s)
- continue (Vo)
- continually (Adv)
Dịch: Tại Correia Electronics, chúng TÔI LIÊN TỤC NGHIÊN CỨU các thiết bị công nghệ.