seal off (v): niêm phong
cut off (v): ngắt/cắt hẳn
wash up (v): rửa (chén bát)
keep out (v): cấm vào, ngăn (không cho) vào
Dịch: Các bãi biển đã được niêm phong trong khi cảnh sát tìm kiếm các thùng kim loại chứa chất thải độc
hại từ con tàu bị hư hại.