Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ để làm chủ ngữ trong câu
- Reserve (V): đặt trước, (N): sự dự trữ, khu bảo tồn
- Reserved (V_ed): đã được đặt trước
- Reservations (Ns): sự đặt chỗ trước
- Reservable (Adj): có thể đặt chỗ trước
*Cấu trúc:
- customer service: dịch vụ khách hàng
Dịch: VIỆC ĐẶT TRƯỚC có thể được thực hiện trực tuyến hoặc bằng cách gọi cho dịch vụ khách hàng từ 6h30 sáng đến 5h30 chiều