Kiến thức từ vựng
A. advocate /'ædvəkeɪt/ (v): biện hộ, bào chữa
B. provoke /prə'və℧k/ (v): khích, xúi giục
C. prompt /prɒmpt/ (v): xúi giục, thúc giục
D. trigger /'trɪgər/ (v): làm nô, gây ra
Cụm từ: provoke somebody into (doing) something: khiêu khích, xúi giục ai đó làm gì
Tạm dịch: Candace sẽ khiêu khích em gái mình cãi nhau bằng cách trêu chọc và gọi tên cô ấy.