Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
A. Moreover: Hơn nữa
B. Otherwise: Nếu không thì
C. Therefore: Do đó
D. Nevertheless: Mặc dù vậy
Thông tin: (37) Moreover, in recent years, IELTS organisers (IDP and the British Council) have taken more drastic measures to maintain the safety and credibility of this test.
Tạm dịch: Hơn nữa, trong những năm gần đây, các nhà tổ chức IELTS (IDP và Hội đồng Anh) đã thực hiện nhiều biện pháp quyết liệt hơn để duy trì tính an toàn và uy tín của kỳ thi này.