A. take off: cởi bỏ (trang phục); cất cánh (máy bay); thành công; nhại lại lời của ai B. put up: cho ở nhờ; dựng lên (lều)
C. turn on: bật (thiết bị)
D. come out
come out= publish: xuất bản, phát hành; lộ diện, công khai (xu hướng tính dục); tiết lộ; kết
quá