A.the others: những còn lại (xác định)
B.others: những cái khác (không xác định)
C.other: khác (dùng như tính từ bổ nghĩa)
D.another: một cái khác
• Đáp án đúng: C. other
Giải thích: "Other reusable materials" (các vật liệu tái sử dụng khác) phù hợp về ngữ pháp khi "other" đứng trước danh từ số nhiều. "Others" không phù hợp vì đứng một mình, "the others" chỉ các vật cụ thể đã đề cập trước đó, và "another" chỉ dùng cho danh từ số ít.