Ngữ cảnh: Câu này nói về việc các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió không chỉ giảm khí thải mà còn mang lại những lợi ích thiết thực.
Phân tích từng đáp án:
1.A. access to sustainable energy options, reducing the dependency on nonrenewable energy sources
o Dịch nghĩa: Tiếp cận các tùy chọn năng lượng bền vững, giảm sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng không tái tạo.
Phân tích:
■Ngữ pháp: Chính xác. Đây là một cụm danh từ đi kèm với cụm phân từ "reducing" mô tả thêm.
■Nội dung: Phù hợp với bối cảnh, nhấn mạnh vào lợi ích của năng lượng tái tạo.
o Kết luận: Đây là đáp án đúng.
2.B. which aims to help other cities across the world reach the same environmental goals
o Dịch nghĩa: Điều này nhằm giúp các thành phố khác trên thế giới đạt được các mục tiêu môi trường tương tự.
o Phân tích:
■Ngữ pháp: Sai. "which" cần phải thay thế cho một danh từ cụ thể, nhưng ở đây không có danh từ rõ ràng nào được đề cập trước đó để "which" thay thế.
■Nội dung: Không liên quan trực tiếp đế'n lợi ích của năng lượng tái tạo.
3.C. the city’s primary goal of being a green model and example for other regions to follow
o Dịch nghĩa: Mục tiêu chính của thành phố là trở thành một hình mẫu xanh và là ví dụ để các khu vực khác noi theo.
o Phân tích:
■Ngữ pháp: Đúng, đây là một cụm danh từ đầy đủ.
■Nội dung: Không phù hợp với ngữ cảnh đang nói về lợi ích cụ thể của năng lượng tái tạo.
4.D. sustainable city planning solutions and old ideas across diverse urban locations and environments
o Dịch nghĩa: Các giải pháp quy hoạch thành phố bền vững và những ý tưởng cũ ở nhiều địa điểm đô thị đa dạng.
o Phân tích:
■Ngữ pháp: Chính xác.
■Nội dung: Không liên quan, không nói về năng lượng tái tạo hay lợi ích của nó.
Đáp án: A. access to sustainable energy options, reducing the dependency on nonrenewable energy sources