Kiến thức từ vựng
A. prefer - preferred: thích
B. admit - admitted: thừa nhận
C. afford - afforded: cho, cung cấp; có khả năng, có đủ
D. support - supported: ủng hộ
It is therefore suggested that sport may act as a kind of 'nursery' for volunteering and that the
experiences afforded to young people in sport may be critical for their future volunteer involvement...
Tạm dịch: Do đó, có ý kiến cho rằng thể thao có thể hoạt động như một loại 'vườn ươm' cho hoạt
động tình nguyện và những trải nghiệm dành cho thanh thiếu niên trong thể thao có thể rất quan trọng
đối với sự tham gia tình nguyện của họ trong tương lai...