Kiến thức từ vựng
A. habit: thói quen B. tradition: truyền thống
C. practice: thực tế D. desire: mơ ước, khao khát
Thông tin: Bank Holidays soon became public holidays, but by tradition, not law
Tạm dịch: Ngày lễ ngân hàng sớm đã trở thành ngày lễ công cộng, nhưng theo truyền thống, chứ chưa có điều luật