Kiến thức về từ vựng:
A. approximately /əˈprɒk.sɪ.mətli/ (adv): xấp xỉ, tương đối
B. apparently /əˈparəntli/ (adv): rõ ràng, hiển nhiên
C. contemporarily /kənˈtempərərili/ (adv): đương thời, thuộc cùng một thời
D. currently /ˈkʌr.əntli/ (adv): gần đây, hiện nay
Căn cứ vào nghĩa của câu:
There are (25) __________ six generations living in the United States: the Greatest Generation, Silent Generation, Baby Boomers, Generation X, Millennials, and Generation Z.
(Hiện tại có sáu thế hệ sống ở Hoa Kỳ: the Greatest Generation, Silent Generation, Baby Boomers, Generation X, Millennials, and Generation Z.)