Kiến thức về từ vựng
* Xét các đáp án:
A. relieve /rɪˈliːv/ (v): thở phào nhẹ nhõm, làm dịu đi (lo âu, phiền muộn, đau đớn)
B. publish /ˈpʌblɪʃ/ (v): xuất bản (tác phẩm, sách báo,…)
C. release /rɪˈliːs/ (v): thải ra, nhả ra, phóng thích (chất thải, khí thải)
D. unravel /ʌnˈrævl/ (v): tháo ra, tách ra, gỡ ra từng phần
Tạm dịch: “It’s becoming clear that humans have caused most of the past century’s warming by (25)____ heat-trapping gases as we power our modern lives.”
(Nó càng ngày càng trở nên rõ ràng rằng loài người đã gây ra phần lớn sự nóng lên trong những thế kỷ trước bằng cách thải ra những chất khí bẫy nhiệt khi chúng ta vận hành năng lượng để cung cấp cho cuộc sống hiện đại.)