Kiến thức về từ vựng
A. certificate /səˈtɪfɪkət/:
- giấy chứng nhận (một tài liệu chính thức nói rằng thông tin trên đó là đúng)
- một tài liệu chính thức chứng minh rằng bạn đã hoàn thành một khóa học hoặc vượt qua một kỳ thi; một bằng cấp đạt được sau một khóa học hoặc một kỳ thi
B. license /ˈlaɪsəns/: giấy phép, một tài liệu chính thức cho phép bạn sở hữu, làm hoặc sử dụng thứ gì đó, thường là sau khi bạn đã trả tiền hoặc đã hoàn thành bài kiểm tra
C. degree /dɪˈɡriː/ (n): bằng cấp do các trường đại học cấp khi sinh viên hoàn thành chương trình học và sắp ra trường
D. diploma /dəˈpləʊmə (n): chứng chỉ, văn bằng do các trường đại học, cao đẳng và trường kỹ thuật cấp (một khoá học cấp bằng chỉ kéo dài từ 1 đến 2 năm, có thể được trao bởi bất kì cơ sở giáo dục nào, kể cả các cơ sở giáo dục tư nhân)
→ Cụm từ cố định: secondary/ high school/ college diploma
Căn cứ vào cấu trúc và dịch nghĩa, đáp án D hợp lí