Giải thích: Đây là một câu từ vựng nên cần dựa vào nghĩa để chọn đáp án đúng
- assured (V): trấn an, cam đoan
- arranged (V) sắp đặt
- disclosed (V) vạch trần
- committed (V) phạm tội/cam kết
*Cấu trúc:
City officials (N): các quan chức thành phố
Dịch: Các quan chức thành phố đã TRẤN AN các doanh nghiệp của Harmon Avenue rằng việc sửa chữa đường phố sẽ được hoàn thành trong vòng 48 giờ.