Giải thích: Chỗ trống đướng trước danh từ clothing nên cần tính từ bổ sung nghĩa cho N này
- Protective (Adj): bảo hộ
- Protecting (Ving)
- Protect (V)
- Protects (Vs)
*Cấu trúc: Protective clothing: quần áo bảo hộ
Dịch: Quần áo BẢO HỘ phải được mặc bởi nhân viên khi đi vào khu vực công trường.