Kiến thức về từ đồng nghĩa
Tạm dịch: David là một người lái xe cẩu thả vì thường xuyên gây ra tai nạn.
→ reckless /ˈrek.ləs/ (a): cẩu thả, bất cẩn
Xét các đáp án
A. hopeful /ˈhoʊp.fəl/ (a): hy vọng
B. careless /ˈker.ləs/ (a): bất cẩn
C. cautious /ˈkɑː.ʃəs/ (a): thận trọng
D. polite /pəˈlaɪt/ (a): lịch sự