Kiến thức cụm động từ
"CATCH UP ON": theo kịp = spend extra time doing sth because you haven't done it earlier
Tạm dịch: Deborah sắp phải học thêm để theo kịp những gì cô ấy bỏ lỡ khi cô ấy đi vắng
Các đáp án khác:
- take up with sb: trở nên thân thiết với ai
- cut down on sth: cát giảm cái gì
- put up with sb/ sth: chịu đựng ai, cái gì