Giải thích:
Liên từ/Trạng từ:
- because + clause: vì
- because of + N/N-phrase: vì
- although + clause: mặc dù
- in spite of + N/N-phrase: mặc dù
Chỗ trống đứng trước mệnh đề → chọn A hoặc C
Giải thích:
Liên từ/Trạng từ:
- because + clause: vì
- because of + N/N-phrase: vì
- although + clause: mặc dù
- in spite of + N/N-phrase: mặc dù
Chỗ trống đứng trước mệnh đề → chọn A hoặc C
Giải thích:
Liên từ/Trạng từ:
- because + clause: vì
- because of + N/N-phrase: vì
- although + clause: mặc dù
- in spite of + N/N-phrase: mặc dù
Chỗ trống đứng trước mệnh đề → chọn A hoặc C
Tạm dịch: Kinh nghiệm là một giáo viên khó tính vì nó kiểm tra chúng ta đầu tiên, sau đó mới đưa ra bài
học.
→ Chọn đáp án A