Từ trái nghĩa – kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Cuối cùng anh ta cũng nhận tội và thừa nhận rằng anh ta đã đột nhập vào phòng trưng bày nghệ thuật và lấy đi hai bức tranh có giá trị.
=> make a clean breast of everything: thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc/điều sai trái đã làm
*Xét các đáp án:
A. conceal the fact of everything: che giấu sự thật của mọi thứ
B. reveal the truth of everything: tiết lộ sự thật của mọi thứ
C. expose the truth to the public: phơi bày sự thật trước công chúng
D. know the fact of everything: biết sự thật của mọi thứ
Do đó, made a clean breast of everything >< concealed the fact of everything