Kiến thức từ vựng:
- sensitive (adj): nhạy cảm
- independent (adj): độc lập
- dependable (adj): đáng tin cậy
- decisive (adj): kiên quyết
reliable (adj): đáng tin cậy = dependable
Tạm dịch: Anh ấy thực sự là một người bạn đáng tin cậy. Anh luôn luôn ủng hộ tôi và chưa bao giờ làm tôi
thất vọng.