Kiến thức về trật tự tính từ
Ta có công thức: OSASCOMP
Opinion (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Age (tuổi) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Purpose (mục đích, tác dụng)
+ handsome /ˈhænsəm/ (a): điển trai (ý kiến)
+ tall /tɔːl/ (a): cao (kích cỡ)
+ young /jʌŋ/ (a): trẻ (tuổi)
=> Theo công thức sắp xếp, chọn đáp án B.
Tạm dịch: Bạn trai của cô ấy là một thanh niên cao ráo đẹp trai, điều đó khiến tôi không khỏi ghen tị.