Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ để tạo thành cụm danh từ do ở phía trước đã có tính từ “exceptional”
- experiencing (V-ing): trải nghiệm
- is experienced (V): được trải nghiệm
- experience (N): sự trải nghiệm
- to experience (to V): để trải nghiệm
*Cấu trúc:
Provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì
Dịch: Nhân viên của khách sạn Highbrook được đào tạo để đem đến NHỮNG TRẢI NGHIỆM riêng biệt cho từng khách hàng