- accuse of sth/V-ing: buộc tội về điều gì
- prevent sb/sth from...: ngăn cản/ bảo vệ ai/cái gì khỏi...
- be said to V: được nói là làm gì (dạng bị động)
- be warned not to V: được cảnh báo là không làm gì
Dịch: Sự bất cẩn của con người đã bị buộc tội phá hoại môi trường biển.