Từ đồng nghĩa – kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Tôi không thể có mối quan hệ tốt với sếp vì thái độ cửa quyền của ông ấy thi thoảng gần như là kiêu ngạo.
=> arrogant /ˈærəɡənt/ (a): kiêu căng; ngạo mạn
Xét các đáp án:
A. struke up: bắt chuyện, cất giọng
B. stuck up: kiêu căng, cao ngạo
C. drunk up: uống cạn
D. sprung up: mọc lên, nảy ra, đột ngột xuất hiện
Cấu trúc khác cần lưu ý:
to get on/along (well) with sb: có mối quan hệ tốt với ai