I have to postpone my family holiday until next month because I am now up to my ears in
work.
A. having an ear infection: bị nhiễm trùng tai
B. having so much work to do: có quá nhiều việc để làm
C. having nothing much to do: không có nhiều việc để làm
D. having my ears checked: kiểm tra tai của tôi
Giải thích: "up to my ears in work" là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là có quá nhiều việc để làm. Vì vậy, từ trái nghĩa là "having nothing much to do" (không có nhiều việc để làm).