Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Tôi chỉ ứng tuyển cho việc kinh doanh này nhằm tích lũy kinh nghiệm thực tế.
=> accumulating: to get more and more of something over a period of time: tích lũy, làm tăng thêm.
Xét các đáp án
A. attain /ə'tein/: đạt được, giành được
B. gain /gein/: làm tăng thêm
C. penetrate /'penitreit/: sâu sắc
D. accomplish /əˈkʌm.plɪʃ/: hoàn thành, đạt đến.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
with a view to doing st: với mục đích làm gì