A. enhance (v): nâng cao
B. promote (v): thúc đẩy
C. boast (v): khoe khoang
D. achieve (v): đạt được
→ show off (ph.v): khoe khoang, phô ra = boast
Tạm dịch:
Tôi đã tham gia một khóa học tại văn phòng việc làm để học cách sắp xếp sơ yếu lý lịch của mình sao cho
thể hiện tốt nhất kinh nghiệm và trình độ của mình.