- bashful (adj): rụt rè, bẽn lẽn >< brazen (adj): trơ trẽn, vô liêm sỉ
- overexcited (adj): huyên náo, ồn ào
- noisy (adj): ồn ào
- heated (adj): nổi nóng, cáu gắt
Dịch : « Tôi đã không nói dối », tôi hét lên vì sự lạnh nhạn trơ trẽn của cô ấy khiêu khích tôi