Kiến thức về từ vựng
Xét các đáp án:
A. extend /ɪkˈstend/ (v): kéo dài; mở rộng, làm tăng; cung cấp, đưa cho ai cái gì
B. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng, trải ra (làm lớn hơn về kích cỡ, số lượng)
C. enlarge /ɪnˈlɑːdʒ/ (v): mở rộng, tăng lên (về kích thước trong không gian)
D. broaden /’brɔːdn/ (v): mở rộng, nới rộng, làm rộng ra (về chiều rộng)
=> Ta có cụm: Extend one’s sympathy/congratulations/thanks/gratitude/….. to sb for sth: muốn gửi gắm sự cảm thông/lời chúc mừng/lời cảm ơn/lòng biết ơn……đối với ai vì điều gì
Tạm dịch: Tôi muốn nhân cơ hội này để gửi gắm lòng biết ơn đối với sự ủng hộ trong suốt thời gian qua của bạn.