Kiến thức từ vựng:
- trouble (n): rắc rối
- dislike (n): sự không thích
- discontent (n): sự không hài lòng
- complaint (n): sự than phiền → make a complaint: phàn nàn
Tạm dịch: Nếu bạn muốn khiếu nại về thức ăn, tôi sẵn sàng lắng nghe.
→ Chọn đáp án D