Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Chỉ tới gần đây, các tác động lâu dài và có sức tàn phá của các hóa chất này đối với động vật hoang dã mới được bị phơi bày.
=> long-lasting: continuing for a long period of time: lâu dài
Xét các đáp án:
A. durable /'djʊərəbl/ (a): lâu bền
B. effective /i'fektiv/ (a): hiệu quả
C. transient /'trænziənt/ (a): ngắn ngủi, nhất thời
D. flexible /'fleksəbl/ (a): dễ uốn nắn, linh hoạt
Cấu trúc khác cần lưu ý:
come to light: đưa ra ngoài ánh sáng, bị phơi bày