Giải thích: Chỗ trống cần điền một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “spoke”
- distinct (Adj): dễ nhận thấy/ riêng biệt
- distinctly (Adv): rõ ràng/ riêng biệt
- distinctive (Adj): dễ phân biệt
- distinction (N): sự khác biệt
Dịch: Ông Chen đã trình bày RÕ RÀNG, và tài liệu của ông ấy đã được tổ chức một cách rất tốt