Giải thích: Đây là một câu từ vựng nên cần dựa vào nghĩa để chọn đáp án đúng.
- each: mỗi
- several: mội số + N số nhiều
- another: khác, cái khác + N số ít
- everything: mọi thứ
Dịch: Mr. Singh đã ghi chú lại MỌI THỨ mà nhóm tập trung thảo luận trong phiên buổi sáng.