Mr. Winkel’s……........ responsibilities include auditing and financial review of large clients.

Đáp án đúng là: C
Giải thích
Giải thích: Giữa hạn định từ và danh từ thì điền tính từ hoặc danh từ. Nếu dùng để định danh danh từ đó thì chọn Danh từ phụ
- accounts (N): tài khoản
- accounted (PII): tin tưởng
- accounting (N): kế toán
- accountable (Adj): Có trách nhiệm
Dịch: Ông Winkel là ng