Kiến thức về cụm động từ
*Xét các đáp án:
A. look after: chăm sóc
B. take after: giống (ai đó)
C. recover from: hồi phục, quay lại thể trạng ban đầu; bình phục sau ốm đau
D. go off: đổ chuông, nổ bom, (đồ ăn) hỏng
Tạm dịch: Cha tôi vẫn chưa thực sự vực dậy sau cái chết của mẹ tôi.