Kiến thức về cụm từ cố định
A. salt /sɒlt/ (n,a,v): hạt muối; có vị mặn; làm cho có vị mặn, thêm muối vào
B. salts /sɒlts/ (n): (danh từ số nhiều) chất hóa học được tạo ra với a-xít
C. a little salt: một chút muối
D. the salt: không dùng “the” trước danh từ không đếm được, không xác định “salt”
*Cụm từ: Smelling salts (n): một loại dung dịch hóa học có mùi rất mạnh, đựng trong lọ nhỏ; trước đây hay dùng để đặt dưới mũi ai đó để làm họ tỉnh lại.
Tạm dịch: Mẹ tôi nói với tôi hãy đưa cho anh ta ngửi lọ dung dịch hóa học đó để làm anh ta tỉnh lại.
*Cấu trúc cần lưu ý:
- Tell sb to do sth: bảo ai làm gì
- Bring sb around (phr.v): làm ai tỉnh lại (sau khi hôn mê, bất tỉnh)