Kiến thức về từ vựng
A. rival /ˈraɪ.vəl/ (n): một người/ nhóm người/ tổ chức/ công ty/… cạnh tranh lẫn nhau trong thể thao/ kinh doanh/… = competitor /kəmˈpetɪtə(r)/ (n)
B. enemy /ˈen.ə.mi/(n): kẻ thù
- một người phản đối hoặc chống lại ai/ điều gì
- một quốc gia hoặc một nhóm đang có chiến tranh với một quốc gia/ nhóm khác
C. competitor /kəmˈpet.ə.tɚ/ (n): người đi thi, người tham dự một cuộc thi, đối thủ cạnh tranh trong kinh doanh
D. opponent /əˈpoʊ.nənt/ (n): đối thủ - người mà bạn đang cố đánh bại trong một cuộc thi/sự kiện thể thao/ trò chơi/ đánh nhau/ tranh luận/…
Tạm dịch: Hơn 20.000 vận động viên sẽ chạy trong cuộc thi marathon ở New York tuần này.
Ở đây, dựa vào ngữ cảnh, ta thấy cần một từ mang nghĩa thí sinh tham gia dự thi, vậy đáp án C là chính xác nhất.