Kiến thức về từ loại
*Xét các đáp án
A. admiration /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/ (n): sự ngưỡng mộ
B. admire /ədˈmaɪr/ (v): ngưỡng mộ
C. admirable /ˈæd.mə.rə.bəl/ (a): đáng kính
D. admirably /ˈæd.mɪ.rə.bli/ (adv): một cách đáng ngưỡng mộ
Tạm dịch: Những năm qua công việc của cô ấy đã tạo ra niềm ngưỡng mộ và sư tin tưởng cộng đồng.
Notes: compel /kəmˈpel/ (v): ép buộc ai làm gì; tạo ra cảm xúc, phản ứng mạnh