Kiến thức về cụm giới từ
*Ta có:
- in mistake for: nhầm lẫn với cái gì
=> Do đó, D là đáp án phù hợp.
Tạm dịch: Cha mẹ phải để mắt đến con mình vì chúng có thể ăn nhầm những thứ như viên thuốc hoặc viên bi với kẹo.
Note:
- parent /ˈperənt/ (n): bố mẹ
- keep an eye on: để mắt tới, theo dõi; trông giữ, canh giữ ai đó/điều gì đó
- stuff /stʌf/ (n): chất, món; chuyện vớ vẩn
- like /laɪk/ (prep): tương tự, giống như (sau nó là danh từ, cụm từ, đại từ; không thể là một câu, mệnh đề)
# as /æz/ (prep): với tư cách là (chỉ chức vụ, công việc của con người; mục đích sử dụng, chức năng của vật, …)
- pill /pɪl/ (n): viên thuốc
- marble /ˈmɑːrbl/ (n): viên bi
- candy /ˈkændi/ (n): kẹo