Kiến thức từ vựng:
- socialise (v): xã hội hóa
- society (n): xã hội
- social (adj): thuộc về xã hội
- socially (adv): về mặt xã hội, mang tính cộng đồng
Ta cần tính từ trước danh từ ‘skills’.
Tạm dịch: Tham gia các hoạt động làm việc nhóm giúp học sinh phát triển các kỹ năng xã hội.
→ Chọn đáp án C