Từ đồng nghĩa
cultivation (n): sự canh tác, sự trồng trọt
A. planting (n): sự trồng cây C. industry (n): công nghiệp
B. farming (n): nông nghiệp, canh tác D. wood (n): gỗ
=> cultivation = farming
Tạm dịch: Người dân vùng núi vẫn có thói quen phá rừng để trồng trọt.